Phương pháp dịch thuật là gì
Để hiểu rõ hơn về phương pháp dịch thuật, ta cần tìm hiểu về các phương pháp chính được sử dụng trong quá trình dịch.
1. Dịch thuật phiên dịch:
Phương pháp dịch thuật phiên dịch là quá trình dịch ngay lập tức khi người nói hoặc người viết đưa ra câu nói. Dịch thuật viên sẽ nghe hoặc đọc câu nói và dịch thành ngôn ngữ mục tiêu một cách tức thì. Phương pháp này yêu cầu sự nhanh nhạy và linh hoạt từ phía dịch giả.
2. Dịch thuật cùng lúc:
Phương pháp dịch thuật cùng lúc là quá trình dịch ngay lập tức khi người nói hoặc người viết dừng lại sau mỗi đoạn ngắn. Dịch thuật viên sẽ dùng kỹ năng ngôn ngữ để dịch từng đoạn và đưa ra bản dịch ngay sau đó.
3. Dịch thuật song ngữ:
Phương pháp dịch thuật song ngữ là quá trình dịch từng từ hoặc câu từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích một cách tuần tự. Dịch thuật viên sẽ tìm hiểu và hiểu ý nghĩa của từng từ hoặc câu trong ngôn ngữ gốc và dịch chúng sang ngôn ngữ đích.
4. Dịch thuật máy:
Phương pháp dịch thuật máy là sử dụng phần mềm hoặc công nghệ để tự động dịch văn bản từ ngôn ngữ nguồn sang ngôn ngữ đích. Phương pháp này dựa trên các quy tắc và thuật toán được lập trình sẵn.
Mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu của từng tình huống dịch thuật cụ thể.
Vì sao cần phải có phương pháp dịch thuật tốt?
Phương pháp dịch thuật tốt là một yếu tố quan trọng trong việc giao tiếp và truyền tải thông tin hiệu quả giữa các ngôn ngữ khác nhau. Vì vậy, việc có phương pháp dịch thuật tốt là cần thiết và mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu vì sao chúng ta cần phải có phương pháp dịch thuật tốt.
Một phương pháp dịch thuật tốt giúp chúng ta chuyển đổi thông tin từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác một cách chính xác và tự nhiên. Điều này đảm bảo rằng thông điệp ban đầu được truyền tải một cách chính xác và đầy đủ, mà không gây hiểu lầm hoặc mất mát thông tin quan trọng. Phương pháp dịch thuật tốt còn giúp đảm bảo tính nhất quán và sự chính xác của thông tin trong quá trình dịch thuật.
Một lợi ích quan trọng của phương pháp dịch thuật tốt là khả năng kết nối và giao tiếp giữa các quốc gia, văn hóa và ngôn ngữ khác nhau. Điều này giúp mở rộng cơ hội kinh doanh, giao lưu văn hóa và thúc đẩy sự đa dạng trong xã hội. Với sự phát triển của công nghệ và Internet, việc có phương pháp dịch thuật tốt càng trở nên cần thiết để đáp ứng nhu cầu giao tiếp và truyền thông trên toàn cầu.
Phương pháp dịch thuật tốt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển và bảo tồn văn hóa và kiến thức của mỗi quốc gia. Bằng cách dịch thuật các tác phẩm văn học, khoa học và nghiên cứu, chúng ta có thể chia sẻ và truyền bá kiến thức đến mọi người trên toàn thế giới. Điều này giúp tăng cường sự hiểu biết và sự phát triển của con người.
Một phương pháp dịch thuật tốt cũng giúp nâng cao chất lượng và hiệu quả của các hoạt động quan trọng như dịch thuật tài liệu pháp lý, y tế, kỹ thuật và kinh doanh. Việc dịch thuật chính xác và tỷ lệ thông tin đúng giúp đảm bảo rằng người đọc hoặc người sử dụng cuối cùng hiểu rõ thông tin và hành động một cách chính xác và an toàn.
Cuối cùng, phương pháp dịch thuật tốt có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì quyền riêng tư và an ninh thông tin. Các chuyên gia dịch thuật tốt có thể đảm bảo rằng thông tin nhạy cảm và quan trọng không bị rò rỉ hoặc lộ ra bên ngoài.
Hiện nay có các phương thức dịch thuật cụ thể nào?
3. Dịch nguyên văn (literal)
Dịch nguyên văn là phương thức dịch từ đối từ (word for word translation), là sự thay thế cấu trúc cú pháp của ngôn ngữ gốc thường là câu hoặc mệnh đề bằng cú pháp đồng dạng hoặc gần như đồng dạng. Người dịch không cần phải tạo ra các thay đổi trừ các thay đổi mà chính ngữ pháp của ngôn ngữ dịch đòi hỏi, ví dụ như sự tương hợp (concord), các đuôi thuộc về biến tố (inflectional endings). Ví dụ như “I left my spectacles on the table downstairs” dịch sang tiếng Pháp thành “J’ai laissé mes lunettes sur la table en bas”. Phương thức này được Vinay và Darbelnet mô tả là phổ biến nhất giữa các ngôn ngữ có cùng hệ phả và văn hóa (it is most commonly found in translations between two languages of the same family and even more so when they also share the same culture), ví dụ giữa tiếng Pháp và Ý.
4. Chuyển đổi từ loại (transposition)
Chuyển đổi từ loại có nghĩa là thay thế một từ loại này bằng một từ loại khác mà không thay đổi nghĩa của thông điệp (transposition means the replacing of one word-class by another without changing the meaning of the message). Trong dịch thuật, có thể phân biệt 2 loại chuyển đổi từ loại: (i) bắt buộc (obligatory); (ii) không bắt buộc (optional).
– Chuyển đổi từ loại bắt buộc: ví dụ, ở tiếng Pháp, “dès son lever” khi được dịch sang tiếng Anh thì chỉ có một phương thức chuyển đổi từ loại bắt buộc từ danh từ tiếng Pháp “lever” (sự thức dậy) sang cụm động từ ở tiếng Anh: as soon as he gets / got up, vì tiếng Anh chỉ có một hình thức động từ mà thôi.
– Chuyển đổi từ loại không bắt buộc: nếu như dịch ngược lại câu “as soon as he gets / got up” thì có thể dịch nguyên văn là “dès qu’elle s’est levée” hoặc dịch theo phương thức chuyển đổi động từ thành danh từ là “dès son lever”. Trái lại, hai câu tương đương “après qu’ il sera revenu” và “after he comes back” đều có thể dịch theo phương thức chuyển đổi từ loại là “après son retour”, “after his return”.
Phương thức chuyển đổi từ loại không chỉ xảy ra giữa hai từ loại động từ và danh từ mà còn giữa các từ loại khác. Vinay và Darbelnet liệt kê ít ra mười loại chuyển đổi từ loại khác nhau. Sau đây là một số ví dụ về chuyển đổi từ loại liên quan đến tiếng Anh thương mại:
– từ đơn dịch thành từ ghép: bail —> tiền bảo lãnh, ledger —> sổ cái, …
– từ đơn dịch thành ngữ: bear > người đầu cơ giá xuống, bull > người đầu cơ giá lên, equity —> vốn cổ phiếu thường, shark > kẻ cho vay nặng lãi, solvent —> có khả năng thanh toán, staff > đội ngũ nhân sự, stag > người đầu cơ xổi…
Phương thức chuyển đổi từ loại có thể ví như chuyển đổi trong dịch thuật (translation shifts) của Catford. Để hiểu thêm về phương thức chuyển đổi từ loại và chuyển đổi dịch thuật, xin xem Nguyễn Thượng Hùng, Catford, Hồ Canh Thân và những cộng sự (sđd).
5. Biến thái (modulation)
Phương thức “biến thái” có nghĩa là sự thay đổi trong thông điệp do có một sự thay đổi về quan điểm (modulation means a variation in the message due to a change in the point of view): hiểu một điều gì đó theo một cách nhìn khác. Phương thức này thích hợp khi dịch nguyên văn hoặc chuyển vị có được một câu dịch đúng ngữ pháp nhưng lại không tự nhiên trong ngôn ngữ dịch. Trong phương thức biến thái, ta có thể phân biệt biến thái tự do / không bắt buộc (free / optional) với biến thái cố định / bắt buộc (fixed / obligatory).
– Biến thái cố định / bắt buộc: như trong trường hợp “the time when” phải dịch sang tiếng Pháp là “le moment où” (the time thành the moment, một đơn vị thời gian; và when thành where). Cách dịch biến thái bắt buộc tương đương trong trường hợp này ở tiếng Việt sẽ là “lúc mà” (the time thành the moment; và when thành that).
– Biến thái tự do / không bắt buộc: có thể lựa chọn cấu trúc được ưa thích hơn ở ngôn ngữ dịch: ví dụ “it is not dificult to show” mà dịch là “il est facile de desmontrer” (it is easy to show) là do người Pháp thường thích nói như vậy chứ không phải là không dịch được nguyên văn. Phương thức biến thái không bắt buộc cũng được sử dụng trong phiên dịch đồng thời (simultaneous interpreting), được gọi là kỹ thuật reformulation (nói lại cách khác): ví dụ, nếu diễn giả nói “There has never been a period in history where people have not asked themselves the question…”, thì phiên dịch có thể nói lại cách khác (reformulate) như “Throughout history people have always asked themselves the question…” (Trong lịch sử, con người luôn tự hỏi…) là do người Việt vẫn thích lối khẳng định thay vì dùng hai phủ định trong tiếng Anh. Ngoài hai loại biến thái: bắt buộc và không bắt buộc đề cập ở trên, còn có một vài loại biến thái khác. Sau đây là một số ví dụ về các loại biến thái này liên quan đến lĩnh vực tiếng Anh thương mại.
– cụ thể chuyển thành trừu tượng: bear market > thị trường xuống giá, bed and breakfast > bán và mua lại ngay, bottleneck > sự bế tắc, bull market > thị trường giá lên, daisy chain > việc mua bán vờ vịt, dead-cat bounce > sự hồi phục nhất thời, fallen angels > những chứng khoán mất giá, fast food > thực phẩm ăn liền, grandfather clause > điều khoản miễn trừ, graveyard market > thị trường xuống giá, haircut > mức hớt xén, head hunter > người / công ty săn lùng chất xám, head office > trụ sở chính, horse-trading > sự mặc cả tinh khôn, infant industry > ngành công nghiệp non trẻ, lame duck > người / công ty thất bại, master budget > ngân sách chính, peanuts > số tiền nhỏ, peppercorn rent > tô danh nghĩa, people-intensive > dùng nhiều lao động, red herring > bản cáo bạch thăm dò, red tape > tệ quan liêu, sandwich course > khóa học vừa học vừa làm, sunrise industry > ngành công nghiệp đang lên, sunset industry > ngành công nghiệp đang tàn, wildcat strike > đình công manh động, widow-and-orphan stock > cổ phiếu rất có giá trị, window dressing > vẻ lòe loẹt bề ngoài…
– trừu tượng chuyển thành cụ thể: available assets > tài sản tiền mặt, quick assets > tài sản dể đổi thành tiền mặt, entertainment account > tài khoản tiếp khách, holding company > công ty mẹ, hyper-inflation > lạm phát phi mã, industrial relations > mối quan hệ giữa chủ và thợ, outstanding shares > những cổ phiếu nằm trong tay cổ đông, subsidiary company > công ty con, unwritten contract > hợp đồng miệng…
– bộ phận này chuyển thành bộ phận khác: head tax > thuế thân, house magazine > tạp chí của hãng, pie chart > biểu đồ tròn…
– phủ định của không -A chuyển thành A: unskilled labour > lao động giản đơn / phổ thông, diseconomies of scale > giảm hiệu quả kinh tế do quy mô, non-durables > hàng tiêu dùng mau hỏng, non-manual workers > giới lao động trí thức…
– A chuyển thành phủ định của không -A: bare contract > hợp đồng không đền bù, bad title > văn tự sở hữu không có giá trị, bear cheque > séc vô danh, dormant companies > các công ty không hoạt động, environment(ally)-friendly > không hại đến môi trường, demand deposit > tiền gởi không kỳ hạn, deregulation > phi điều tiết hóa, foul bill of lading > vận đơn không hoàn hảo, nude / naked contract > hợp đồng không đền bù, silent / sleeping partner > hội viên không hoạt động, hostile takeover > việc tiếp quản không được đồng thuận…
– đổi biểu tượng (ẩn dụ kiểu này đổi sang ẩn dụ kiểu khác): bricks-and-mortar businesses > các cơ sở kinh doanh qua cửa hàng, clicks-and-mortar company > công ty kinh doanh qua internet, golden hello > tiền thưởng đầu quân, brain drain > chảy máu chất xám..
6. Tương đương (equivalence)
Vinay và Darbelnet dùng thuật ngữ này để chỉ những trường hợp khi hai ngôn ngữ cùng mô tả một tình huống nhưng với các phương tiện cấu trúc hoặc phong cách khác nhau. Có thể lấy một ví dụ cổ điển về phản ứng của người thợ không chuyên vô tình đập búa trúng ngón tay mình: nếu là một người Pháp, họ sẽ nói “Aie!”, nhưng nếu là người Anh thì họ sẽ nói “Ouch!”. Tương đương trong tình huống này ở tiếng Việt sẽ là “Ôí!”. Ví dụ này dù khá đơn giản nhưng minh họa được một đặc trưng cụ thể của phương thức này: các thay đổi liên quan đều có tính cú đoạn (syntagmatic), ảnh hưởng đến toàn bộ thông báo. Theo Vinay và Darbelnet phương thức tương đương đặt biệt hữu ích trong việc dịch cách ngôn, thành ngữ, các kết hợp danh từ hoặc tính từ. Cách ngôn (proverbs) cung cấp các minh họa về phương thức này. Ví dụ: cách ngôn Pháp “comme un chien dans un jeu de quilles” (like a dog in a game of skittles) và tương đương của nó trong cách ngôn Anh “like a bull in a china shop” (người thô lỗ, vụng về) và “deux patrons font chavirer la barque” (two skippers will capsize the boat) và tương đương của nó trong cách ngôn Anh “too many cooks spoil the broth” (lắm thầy thối ma) được xem là tương đương vì chúng chỉ cùng một tình huống nhưng với các phương tiện cấu trúc và hình ảnh khác hẳn nhau.
Một vài ví dụ về cách ngôn tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực thương mại và phương thức dịch tương đương của chúng sang tiếng Việt:
Cách ngôn tiếng Anh Phương thức dịch tương đương sang tiếng Việt
The dearest is the cheapest Của rẻ là của ôi
Điều tương tự cũng đúng với trường hợp dịch các thành ngữ. “to talk through one’s hat” (nói càng) hoặc “as like as two peas” (giống như hai giọt nước) lại càng không được dịch theo phương pháp sao phỏng (calque).
Một vài ví dụ về thành ngữ tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực thương mại và phương thức dịch tương đương của chúng sang tiếng Việt:
Thành ngữ tiếng Anh Phương thức dịch tương đương sang tiếng Việt
be in the black lời
be in the red lỗ
blow the whistle on (sb/sth) tố cáo (ai / điều gì)
buy a pig in a poke mua trâu vẽ bóng
come / go under the hammer được bán đấu giá
cook the books gian lận sổ sách
corner the market lũng đoạn thị trường
flood the market tràn ngập thị trường
get the axe bị đuổi / thải hồi
hammer the market bán một lúc một chứng khoán với số lượng lớn làm cho giá của nó xuống nhanh
one’s money’s worth đáng đồng tiền bát gạo
pay through the nose giá cắt cổ
take a bath thất cơ lỡ vận
wear and tear hao mòn
Phương thức tương đương còn đóng một vai trò quan trọng trong trường hợp dịch các kết hợp danh từ và tính từ trong tiếng Anh thương mại. Theo từ điển tiếng Anh thương mại (NXB Longman) [ ,vi] danh từ ghép chiếm một bộ phận lớn tiếng Anh thương mại. Newmark [19,145] cho rằng các kết hợp mới (danh từ ghép/tính từ với danh từ) đặc biệt phổ biến trong khoa học xã hội và trong ngôn ngữ vi tính. Tuy nhiên điều cần lưu ý là sự khác biệt giữa “cụm từ”: các kết hợp thông thường (xin xem phương thức sao phỏng) và “danh từ ghép” Lấy ví dụ từ “sleeping partner” nếu là cụm từ, ta sẽ dịch theo phương thức sao phỏng là “đối tác đang ngũ” (partner who is sleeping) nhưng nếu là danh từ ghép, ta sẽ dịch theo phương thức tương đương (equivalence) là “đối tác không hoạt động” (partner who does not take an active role).
Một số ví dụ về các danh từ ghép trong tiếng Anh thương mại và phương thức dịch tương đương của chúng sang tiếng Việt
– economic / useful life thời hạn sử dụng
– qualified opinion sự đánh giá có phê chú
– qualified report bản báo cáo kiểm toán có phê chú / có vấn đề
– sleeping beauty một công ty hấp dẫn
– translation methods các phương pháp quy đổi ngoại hối
– translation gain / loss lãi / lỗ do quy đổi ngoại hối
– umbrella organization tổ chức bao trùm
– think-tank nhóm chuyên gia cố vấn
Tuy nhiên, một số thuật ngữ tiếng Anh khi chuyển sang tiếng Việt nếu được dịch phương thức sao phỏng (calque) thì rất tự nhiên và dễ hiểu như: black spot (điểm đen), plus point (điểm cọng), bottleneck (nút cổ chai / chỗ đường dễ bị ùn tắc), blue-collar worker (công nhân cổ cồn xanh), hot seat (ghế nóng), nhưng một số khác thì lạ lẫm và khó hiểu như: lameduck (con vịt què), player (tay chơi)…
7. Dịch thoát (adaptation)
Đây là phương thức cuối cùng được dùng khi một tình huống trong văn hóa gốc không tồn tại trong văn hóa dịch vì vậy phải có một sở chỉ tương đương với văn hóa gốc trong văn hóa dịch. Sau đây là một ví dụ về phương thức dịch thoát được nêu bởi Vinay và Darbelnet: về mặt văn hóa việc ông bố người Anh hôn con gái mình ở miệng là bình thường nhưng một hành động tương tự là không thể chấp nhận xét về mặt văn hóa ở một văn bản tiếng Pháp. Để dịch câu “he kissed his daughter on the mouth” trong ngữ cảnh một người cha trở về nhà sau khi đi du lịch dài ngày thì người dịch phải tạo ra một tình huống mới mà có thể được xem là tương đương. Vì vậy, phương thức dịch thoát có thể được mô tả là một loại tương đương đặc biệt, tương đương tình huống. Cách dịch phù hợp hơn trong trường hợp này sẽ là “il serra tendrement sa fille dans ses bra” (“he tenderly embraced his daughter in his arms”: ông ta âu yếm ôm cô gái con của mình). Trong tiếng Anh thương mại, danh từ riêng “Goliath”2 thường chỉ một công ty có tiềm lực tài chính, vì vậy khi gặp từ đó trong các ví dụ sau: “the company is the Goliath of the computer industry” hoặc “a telecomes goliath” thì từ “goliath” trong ví dụ này theo phương thức dịch thoát nên dịch là “đại gia”, “ông lớn” / “gã khổng lồ”. Ở tiếng Việt, khi nói về một kẻ yếu mà dám chống kẻ mạnh hơn gấp bội , người ta thường ví von là “châu chấu đá xe”, “châu chấu đá voi” hoặc “trứng chọi với đá”. Để dịch câu “Gaddafi quyết “châu chấu đá xe”, tấn công Châu âu”. Câu dịch tương đương theo phương thức dịch thoát sẽ là “Gaddafi (David) determined to attack Europe (Goliath). Trong văn hóa Việt cũng như các nên văn hóa chịu ảnh hưởng của văn hóa Trung hoa, con rồng luôn được xem là biểu tượng vương quyền (royal power) dưới chế độ phong kiến. Rồng được xem là một linh vật đứng đầu trong tứ linh: Long, Lân, Quy và Phụng.Người Việt xem rồng là biểu tượng của sự tốt đẹp, may mắn và thịnh vượng, tuy nhiên từ con rồng (the dragon) lại là một con vật hung dữ, biểu tượng của sự xấu xa, độc ác và có ý nghĩa rất tiêu cực trong văn hóa Tây phương vì vậy trong Kinh thánh để chuyển được nét nghĩa của từ con rồng từ tiếng Anh sang tiếng Việt người dịch phải tìm một sở chỉ tương đương ở tiếng Việt là con “mãng xà” (con vật làm việc ác trong cổ tích Việt nam). Ví dụ sau đây cho thấy người dịch đã áp dụng phương thức dịch thoát cho từ “dragon”. “The woman in charge of the accounts department is an absolute dragon!” (Người đàn bà phụ trách phòng kế toán là một bà chằn đích thị!). Khi nói về các quốc gia phát triển với ý nghĩa khen ngợi, người ta thường dùng chữ “rồng”, ví dụ, Nhật, Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore được gọi là những con rồng Châu Á / con rồng kinh tế. Tuy nhiên, sở chỉ tương đương với từ rồng trong tiếng Anh lại là “Tigers” (con hổ) chứ không phải là “Dragons” (con rồng)3.
Phương thức dịch thoát thường được dùng để dịch tên phim, kịch hoặc tên tiểu thuyết. Ví dụ, tên phim “Memmoirs of a Geisha” được dịch là “Đời kỹ nữ”, tên sách “When Heaven and Earth changed places” được dịch là “Khi trời đất đổi thay”, tên tiểu thuyết “The Scarlet Letter” được dịch là “Nét chữ ô nhục”.
Xem thêm: phiên dịch là gì